Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nguy” Tìm theo Từ (1.253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.253 Kết quả)

  • dangerous machine
  • explosion hazard, explosiveness
  • foul bottom
  • hazardous goods, hazardous material, dangerous articles, dangerous goods, haycock, hazardous article, giấy chứng nhận hàng nguy hiểm, dangerous goods note, quy tắc hàng nguy hiểm, dangerous goods code
  • hazardous material, hazardous substance
  • forlorn hope
  • Thông dụng: Danh từ.: day., date., làm việc suốt ngày, to work all day., vào một ngày gần đây, at an early date.
  • Thông dụng: tastily rich, tasting deliciously buttery., món thịt lợn kho béo ngậy, a tasting deliciously buutery dish of stewed pork.
  • như ngoảy
  • Thông dụng: to snore., ngáy như bò rống, to snore like a pig.
  • Thông dụng: salmonberry (cây)., have one's appetite cloyed., be fed up with, be tried of., ngấy sốt +feel feverish., món ăn này mỡ quá rất ngấy, this dish is too greasy, it easily cloys one's appetite.,...
  • Thông dụng: (địa phương) annoy, trouble, worry., Đang làm việc lại có người đến ngầy, to be troubled by someone while one is busy at one's work.
  • direct; straight., straight forward; up right., at once; pat right away., as soon as, snore, promptly, straight, date, day, day (dd), straight-time, ton per day, tpd, instant, prompt, day, để bức tranh cho ngay lại, put the picture straight., người...
  • quisling, puppet., ngụy quân (nói tắt) cải tạo ngụy+to re-educate the quisling troops., mighty mischievous., lính ngụy, quisling troops., thôi chúng mày ngụy vừa chứ!, stop being so mighty mischievous!
  • Thông dụng: [be] stupefiel., ngây người ra vì buồn, to be stupefiel wiht grief.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top