Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nguy” Tìm theo Từ (1.253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.253 Kết quả)

  • cũng nói ngụy quân quisling troops, puppet troops.
  • quisling rule, quisling regime, puppet regime, puppet government.
  • Động từ., to camovylage.
  • be fed up with.
  • same day (of the week), even date, giải thích vn : cùng ngày trong tuần .
  • degree of odour
  • adulterate
  • adulterate
  • day shift
  • delivery date, ngày giao cuối cùng, deadline delivery date
  • dated, để ngày lùi về sau, forward-dated
  • as from
  • daily report
  • Thông dụng: date; time.
  • phó từ, diurnal, daily, diurnal, quotidian, daily, everyday, biến thiên hằng ngày, diurnal variation, hiệu ứng hằng ngày, diurnal effect, báo các hàng ngày, daily report, báo cáo hàng ngày, daily report, bể chứa nước hàng...
  • solstice
  • day off, day of rest, day off, holiday, holiday (s), vacation, ngày nghỉ ( theo quy định chung của nhà nước ), official holiday, ngày nghỉ có lương, holiday with pay, ngày nghỉ của ngân hàng, bank holiday, ngày nghỉ của sở...
  • stertor
  • tính từ., robust, data, date, arm's-length, date, straightforward, honest., ngày tháng hệ thống, system data, dạng thức ngày tháng, date format, không đề ngày tháng, without date, kiểu ngày tháng đầy đủ, long date style,...
  • person-day
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top