Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Optate” Tìm theo Từ (1.982) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.982 Kết quả)

  • / ´oupiit /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện, làm cho ngủ được, làm tê đi; giảm đau, Danh từ: thuốc có thuốc phiện (để giảm đau...
  • / 'ɔktiv /, Danh từ: (âm nhạc) quãng tám, bát độ, tổ quãng tám, (thơ) thơ bát cú, thơ tám câu, ngày thứ tám (kể từ ngày hội), nhóm tám, (thể dục,thể thao) thế tám (một thế...
  • / ¸aut´deit /, ngoại động từ, làm lỗi thời, Từ đồng nghĩa: verb, obsolete , superannuate
"
  • / rou´teit /, Ngoại động từ: làm quay, làm xoay quanh, luân phiên nhau, Tính từ: (thực vật học) có hình bánh xe, Hình thái từ:...
  • / ´ʌp¸teik /, Danh từ: sự hấp thu, sự thu hút, trí thông minh; sự hiểu biết, (kỹ thuật) ống thông hơi, Hóa học & vật liệu: ống khói thẳng...
  • / mju:´teit /, Ngoại động từ: làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá, làm cho... thay đổi/biến đổi, Nội động từ: umlau hoá, biến âm sắc, thay...
  • / nju:´teit /, nội động từ, lắc đầu, (thực vật học) vận động chuyển ngọn, (thiên văn học) chương động,
  • / ´septeit /, Tính từ: (sinh vật học) có vách ngăn, chia thành ngăn,
  • / ɪˈsteɪt /, Danh từ: tài sản, di sản, bất động sản, ruộng đất, Đẳng cấp, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng, Toán & tin: tài sản,...
  • Danh từ: (hoá học) oliat, oleat, ch2 (ch2) 7ch, calcium oliate, canxi oliat
  • Danh từ: người lựa chọn,
  • Danh từ: ( la mã) quý nhân; quý tộc; người tước vị cao,
  • Danh từ: học sinh đỗ hạng ưu về toán,
  • / ´autidʒ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngừng chạy (máy; vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt..., số lượng hàng mất,...
  • / pə'teitou /, Danh từ, số nhiều potatoes: cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây, Cấu trúc từ: potatoes and point, quite the potato, a hot potato, Từ...
  • / ´ʌp´steit /, Danh từ: phần của một bang (thường) nằm về hướng bắc) không thuộc các thành phố lớn, Tính từ: thuộc vùng đất xa các đô thị,...
  • / ʌpdeɪt /, Ngoại động từ: làm cho cập nhật, hiện đại hoá, cho ai thông tin mới nhất (về cái gì), danh từ: sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất),...
  • / 'ɔbleit /, Danh từ: (tôn giáo) người tu cống hiến hết tài sản cho tôn giáo, Tính từ: (toán học) dẹt (hình cầu), bẹt, dẹt, (adj) dẹt, dẹt hai...
  • / ´ɔktein /, Danh từ: (hoá học) octan, Hóa học & vật liệu: c8h18, hóa dầu, this bottle contain octane, cái chai này chứa octan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top