Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Opto” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • tiền tố chỉ thị giác hay mắt,
  • bộ ghép quang,
"
  • quang điện tử,
  • / ´ɔntu /, Giới từ: như on to, về phía trên, lên trên, thông báo, thuyết phục ai làm cái gì, to get onto a horse, nhảy lên mình ngựa, the boat was driven onto the rocks, con thuyền bọ...
  • / ´ɔtou /, như attar, Kinh tế: tinh dầu,
  • (opto-) prefíx chỉ thị giác hay mắt.,
  • / ɒpt /, Nội động từ ( + .for, .out): chọn, chọn lựa, Từ đồng nghĩa: verb, opt for sth, chọn cái gì, opt out ( of sth ), quyết định không tham gia vào...
  • bộ khuếch đại quang điện tử,
  • bộ quét quang điện tử,
  • Danh từ: ( pto) hoặc ( pto) (viết tắt) của please turn over xin giở sang trang,
  • linh kiện quang điện tử,
  • mạch logic quang điện tử,
  • tiền tố, hình thái ghép có nghĩa là, (triết học) tồn tại, cơ thể, sinh vật, ontology, bản thể học, ontogeny, sự phát sinh cá thể
  • chu kỳ otto, chu trình otto,
  • động cơ (làm việc theo chu kỳ), otto, động cơ cacbuaratơ bốn kỳ,
  • ánh xạ lên,
  • ánh xạ lên,
  • kính hiển vi tai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top