Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Page-turner” Tìm theo Từ (2.332) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.332 Kết quả)

  • trang loại,
  • trang thiết bị,
  • buồng đốt,
  • lò hầm,
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
"
  • / 'weiʤ,ə:nə /, Danh từ: người làm công ăn lương, người kiếm ra tiền, người làm công ăn lương,
  • / peidʒ /, Danh từ: trang (sách...), tờ; bản thân tờ giấy, trang sử (nghĩa bóng), cậu bé phục vụ cho người có địa vị hoặc cô dâu, em nhỏ mặc đồng phục làm phục vụ ở...
  • / ´tə:nə /, Danh từ: thợ tiện, vận động viên thể dục, Xây dựng: tiện [thợ tiện], Cơ - Điện tử: giá tiện, giá...
  • người hưởng lương theo thời gian, theo giờ,
  • người hưởng lương cao,
  • người lãnh mức lương tối thiểu,
  • trang trắng,
  • tách trang,
  • trang ngoài, external page storage, bộ nhớ trang ngoài, external page storage management, sự quản lý bộ nhớ trang ngoài, external page table (xpt), bảng trang ngoài
  • trọn trang,
  • kiểu giấy,
  • sự chờ chuyển trang,
  • chỉ thị trang,
  • danh mục trang, thư mục trang,
  • khóa trang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top