Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Petit” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • Danh từ: Đồ thêu được dùng những mũi kim nhỏ,
"
  • danh từ, số nhiều petits fours, bánh gatô nhỏ,
  • Danh từ: chứng động kinh nhẹ, Y học: động kinh nhỏ,
  • giàn petit (biến thể của giàn pratt),
  • Danh từ: người tiểu tư sản, Tính từ: tiểu tư sản; có thái độ tiểu tư sản (kiểu cách tự mãn), petit bourgeois interests, các quyền lợi tiểu tư...
  • ống petit,
  • Danh từ: bữa ăn tối nhẹ,
  • / pə´ti:t /, Tính từ: xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (nói về cô gái, người phụ nữ), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´pi:wit /, Danh từ: (động vật học) chim te te; tiếng hót của chim te te, như pewit gull,
  • Danh từ: (động vật học) mòng biển đầu đen (như) pewit,
  • định luật dulong-petit,
  • Danh từ: tầng lớp tiểu tư sản,
  • máy chụp cắt lớp phát xạ positron,
  • máy chụp cắt lớp phát xạ positron,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top