Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pilometor” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ¸pailou´moutə /, Y học: dựng tóc, lông,
  • / mai´lɔmitə /, Danh từ: Đồng hồ đo dặm (ô tô),
  • dầu kế, tỷ trọng kế dầu,
  • (dụng cụ) đo lỗ niệu đạo,
  • phản xạ dựng lông,
  • máy đo lưu tốc, ống đo pitô, thiết bị đo dòng chảy, lưu tốc kế,
  • / ki´lɔmitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kilômet, Y học: kilômet (km), Đo lường & điều khiển: km, Kỹ...
  • sợi dựng lông,
"
  • dây thần kinh dựng lông tóc,
  • phảnxạ dựng lông,
  • độ biến thiên dòng chảy,
  • tấn kilômét,
  • kilômet, bằng 1000 m,
  • miệng pitômet,
  • bằng 1000 met, kilômet,
  • hành khách-kilomet,
  • kilômet (1000 hay 0.62 dặm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top