Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pilometor” Tìm theo Từ | Cụm từ (23) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /dʒə'meikə/, Quốc gia: jamaica is an island nation of the greater antilles, 240 kilometres (150 mi) in length and as much as 85 kilometres (50 mi) in width situated in the caribbean sea. it is 635 kilometres (391...
  • tonne kilometre,
  • / mai´lɔmitə /, như milometer,
  • viết tắt, kílômet/giờ ( kilometre per hour),
  • Danh từ, (viết tắt) của .kilogram; .kilometre: Điện: kilô, ký lô, Kinh tế: ngàn đơn vị,
  • /ˌgwɑdlˈup/, guadeloupe is an archipelago located in the eastern caribbean sea at 16°15′n 61°35′w, with a total area of 1,780 square kilometres, diện tích: 1,780 sq km, thủ đô: basse-terre, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc...
  • / ¸pailou´moutə /, Y học: dựng tóc, lông,
  • / mai´lɔmitə /, Danh từ: Đồng hồ đo dặm (ô tô),
  • dầu kế, tỷ trọng kế dầu,
  • (dụng cụ) đo lỗ niệu đạo,
  • phản xạ dựng lông,
  • máy đo lưu tốc, ống đo pitô, thiết bị đo dòng chảy, lưu tốc kế,
  • / ki´lɔmitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kilômet, Y học: kilômet (km), Đo lường & điều khiển: km, Kỹ...
  • sợi dựng lông,
  • dây thần kinh dựng lông tóc,
  • phảnxạ dựng lông,
  • độ biến thiên dòng chảy,
  • tấn kilômét,
  • kilômet, bằng 1000 m,
  • miệng pitômet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top