Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Posteria” Tìm theo Từ (359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (359 Kết quả)

  • về phíasau thân thể,
  • / pɔs´tiəriə /, Tính từ: sau, đến sau (chậm hơn về thời gian), đứng sau (thứ tự), (sinh vật), (kiến trúc), (y học) ở phía sau, từ phía sau, đặt phía sau, đặt ở lưng,
  • / hɪˈstɛriə , hɪˈstɪəriə /, Danh từ: (y học) rối loạn/loạn thần tâm căn, sự quá kích động, sự cuồng loạn, Y học: theo icd-10: rối loạn phân...
"
  • soạn thảo sau,
  • / wis´tiəriə /, như wistaria,
  • / pɔs´teriti /, Danh từ: hậu thế; thế hệ về sau, thế hệ nối tiếp, con cháu (của một người, người nối dõi), Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Danh từ: một vài loại vi khuẩn, loại vi khuẩn hình que, di động, hiếu khí, gram dương, ký sinh trong các động vật máu nóng,
  • Danh từ: viên ngọc đẽo hình sao,
  • prefix. chỉ sau,
  • dây thầnkinh trên đòn sau của đám rối cổ nông,
  • chứng ám ảnh được an toàn,
  • / ´pɔstən /, Danh từ: lối hậu; lối vào bên cạnh, lối vào đằng sau (nhất là lối vào kín đáo của lâu đài), Từ đồng nghĩa: adjective, a postern...
  • / ˈpoʊstər /, Danh từ: Áp phích, quảng cáo; bức tranh in lớn, người dán áp phích, người dán quảng cáo (như) bill-poster, Kinh tế: dán tường, dán bích...
  • vùng sau dưới đồi,
  • (sự) rạch sau bao thể thủy tinh,
  • trung thất sau,
  • soì mũì sau,
  • mặt sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top