Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Red ” Tìm theo Từ (297) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (297 Kết quả)

  • Ngoại động từ ( redid, .redone): làm lại (cái gì), (thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà..), hình thái...
  • / red /, Ngoại động từ: ( Ê-cốt) dọn dẹp, thu xếp (nhà cửa...)
  • bột màu đỏ,
  • / ri:d /, Danh từ: (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo, sự quyết tâm, sự trù tính, truyền thuyết, truyện cũ, Ngoại động từ: (từ cổ) khuyên, giải...
"
  • / red /, Tính từ (so sánh): Đỏ (đồ vật), Đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. (về khuôn mặt), Đỏ hoe, viền đỏ (về mắt), hung hung đỏ, hoe hoe, có màu nâu đỏ (về tóc, lông thú),...
  • đỏ tổng hợp (để thoát xe trong nút),
  • đỏ như máu,
  • Ngoại động từ: tô màu đỏ,
  • điểm đỏ, đốm đỏ, đốm đỏ (bánh mì hỏng), vết đen (cá muối bị hỏng),
  • huyết khối đỏ,
  • / ´red¸blʌdid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng; đầy sức mạnh, đầy ham muốn tình dục, dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực, hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...),
  • / ´redai /, Kinh tế: chạy đêm,
  • Tính từ: có hoa đỏ,
  • Tính từ: có chân đỏ (chim), red-legged partridge, gà gô chân đỏ
  • dấu x đỏ,
  • Danh từ: loại cải bắp có lá đỏ,
  • danh từ, thẻ đỏ (trong bóng đá),
  • đất sét màu đỏ, đất đỏ, sét màu đỏ,
  • Danh từ: bức màn đỏ (hàng rào chia cách liên xô với các nước xhcn Đông Âu),
  • súng phóng đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top