Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Red ” Tìm theo Từ (297) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (297 Kết quả)

  • / ´red¸nekt /, tính từ, có cổ đỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giận dữ; độc ác,
  • cá mòi muối sấy khô hun khói,
  • / ´red¸ʃɔ:t /, (adj) giòn nóng, tính từ, (kỹ thuật) giòn (lúc) nóng,
  • / 'red 'si: /, biển Đỏ còn gọi là hồng hải hay xích hải có thể coi là một vịnh nhỏ của Ấn Độ dương nằm giữa châu phi và châu Á. biển này thông ra đại dương ở phía nam thông qua eo biển bab el mandeb...
  • thuỷ triều đỏ, sự sinh sôi nảy nở của các sinh vật phù du độc sống ở biển và thường làm chết cá, có lẽ do bị kích thích bởi sự gia tăng các chất dinh dưỡng. một cơn thủy triều như vậy có...
  • bộ cộng màu đỏ,
  • điều khoản đỏ, điều khoan đỏ (trong thư tín dụng), letter of credit with red clause, thư tín dụng với điều khoản đỏ, red clause ( letterof ) credit, thư tín dụng điều khoản đỏ, red clause credit, thư tín dụng...
  • danh từ, (động vật học) hươu hung, hươu châu Âu,
  • cá nạng,
  • đất đỏ, đất đỏ,
  • riềm đỏ,
  • gan hóa đỏ,
  • nung đỏ,
  • laze màu đỏ,
  • Danh từ: (động vật học) cá phèn (như) surmullet,
  • chất kết tủađỏ,
  • danh từ, mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như) con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ, (từ lóng) cái lưỡi, it is a red rag to him, cái đó làm cho hắn tức điên lên, to show the red rag to a bull, giơ...
  • / ´brik¸red /, danh từ, màu gạch,
  • đỏ thẫm,
  • chất đỏ congo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top