Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Relayer” Tìm theo Từ (1.372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.372 Kết quả)

  • rơle trễ,
  • Danh từ: người kể chuyện, người kể lại,
  • cầu cân đường sắt,
  • thiết bị làm lắng, cái làm giảm, cái làm nguội,
  • bị chậm, làm trễ, chậm thanh toán, Từ đồng nghĩa: adjective, slowed , put off , late , postponed , deferred , retarded , tardy
  • / ri'leit /, Tính từ: có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì, có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ri´lækst /, Tính từ: thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, a relaxed smile, một nụ...
  • Danh từ: nước thải dùng lại, nước tuần hoàn,
"
  • Danh từ: sản phẩm thay thế; thế phẩm,
  • Danh từ: (kỹ thuật) cơ cấu khởi động, cơ cấu nhả, cơ cấu khởi động, điểm ngưng,
  • / ri:´peipə /, Ngoại động từ: dán lại giấy (lên tường),
  • / ri´leibl /, Ngoại động từ: dán nhãn lại, ghi nhãn lại, liệt lại vào loại, gán lại cho,
  • / ri´leitə /, Danh từ: người kể lại, người trình bày lại, (pháp luật) người cáo giác,
  • Danh từ: người gặt, máy gặt, (văn học) ( the reaper) thần chết, người gặt,
  • bre & name / rɪ'leɪt /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, gắn liền với, có dính dáng với, ( dạng bị động) có bà con thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top