Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reminding” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • viền lại [sự viền lại], Danh từ: sự buộc lại, sự đóng lại (sách); sự viền lại (một tấm thảm); sự sửa lại vành (bánh xe),...
  • sự đánh ống lại, sự cuộn lại, sự đóng kiện, sự quấn lại, sự tua lại,
"
  • sự mạ thiếc lại,
  • / di´ma:ndiη /, Tính từ: Đòi hỏi khắt khe, khó khăn, đòi hỏi phức tạp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: sự bỏ phiếu lại,
  • để hủy bỏ,
  • đổi nợ, sự hoàn trả tiền, sự trả (nợ cũ) bằng mới, sự trả (nợ cũ) bằng nợ mới, vay nợ (mới) bằng nợ (cũ), vay nợ (mới) trả nợ (cũ), việc đảo...
  • sự xoăn lá thuốc lá,
  • sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại,
  • thay bố thắng, sự lót lại, sự thay lớp lót,
  • trộn lại [sự trộn lại],
  • Nghĩa chuyên ngành: sự chế biến lại, sự tinh lọc (dầu mỏ), Nghĩa chuyên ngành: sự tinh luyện, Nghĩa...
  • / ri´graindiη /, Cơ khí & công trình: sự mài xupap lại, Hóa học & vật liệu: sự tán lại, Kỹ thuật chung: sự mài...
  • / ri´meiniη /, Kỹ thuật chung: còn lại, Từ đồng nghĩa: adjective, leftover
  • đảo nợ dài hạn,
  • biến dị dư,
  • hoàn trả nợ trước hạn, sự hoàn trả trước, thanh toán tạm ứng trước,
  • phần nợ còn lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top