Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Renverse” Tìm theo Từ (399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (399 Kết quả)

  • / ri'və:s /, Tính từ: Đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, Danh từ: ( the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy,...
  • vữa trát hai lớp,
  • / pə'və:s /, Tính từ: ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), (về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm (không biết điều một cách bướng bỉnh), (về tình cảm) trái thói,...
  • / 'kɔnvə:s /, Nội động từ: nói chuyện, chuyện trò, Danh từ: (toán học) đảo đề, Tính từ: trái ngược, nghịch đảo,...
  • Tính từ: Đảo ngược; nghịch đảo, bị đảo, ngược lại,
  • Danh từ: (vật lý) bộ đối chiếu, bộ đổi chiều, dụng cụ đảo điện, máy đảo điện, cơ cấu đảo chiều, bộ đảo chiều, cơ...
  • Danh từ: sự mơ màng, sự mơ mộng, (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, (âm nhạc) khúc mơ màng, Từ...
"
  • đường cong trái chiều,
  • cảnh nghịch đảo,
  • thẩm thấu ngược, quy trình xử lý hệ thống nước bằng cách gia tăng áp lực đẩy nước qua một màng bán thấm. sự thẩm thấu ngược sẽ loại bỏ hầu hết các chất làm ô nhiễm nước uống. phương...
  • sự xác thực ngược,
  • đai chéo quay ngược chiều,
  • sự hãm ngược,
  • góc doãng ngược (bánh xe nghiêng ra), góc nghiêng ngược,
  • sự nạp ngược,
  • chiều đối nhau,
  • bánh lệch tâm đảo chiều,
  • nhũ tương nghịch,
  • sự dập nóng ngược, sự đùn gián tiếp, sự đùn ngược,
  • đứt gãy đảo ngược, phay nghịch chờm, phay nghịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top