Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Risker” Tìm theo Từ (1.169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.169 Kết quả)

  • Danh từ: người nhảy múa,
  • Danh từ: dụng cụ đánh đống (cỏ); trụ giàn giáo, trụ hàn giáo,
  • sông ~ bắt nguồn từ ~,
  • sông bắt nguồn từ,
"
  • / ´raizə /, Danh từ: người dậy, (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang), (kỹ thuật) ống đứng, Hóa học & vật liệu: bộ phận kích thích...
  • ống đứng,
  • thành (của) bậc thang,
  • / ´krispə /, Danh từ: sắt uốn tóc,
  • / ´brisket /, Danh từ: Ức (thú vật), thịt ức (thú vật),
  • / ´driηkə /, danh từ, người uống, người nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a hard ( heavy ) drinker, người nghiện rượu nặng,...
  • / ´fiʃə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuyền đánh cá, (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới, Kinh tế:...
  • / ´friskit /, Danh từ: cách in bằng cách che những chỗ cần để trống,
  • / ´ra:spə /, Danh từ: cái giũa to, người giũa (gỗ...), (thông tục) người chua ngoa, người khó chịu, (săn bắn) hàng rào cao
  • Danh từ: người nói đớt,
  • / ´ma:skə /, danh từ, người đeo mặt nạ, người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang,
  • / 'sistə /, Danh từ: (viết tắt) sis chị, em gái, chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết nam nữ bình quyền), bạn gái thân (coi (như) chị em gái), ( sister) (viết tắt)...
  • / ´bilkə /, danh từ, người trốn nợ, người lừa đảo, người đi xe quịt,
  • / ˈbɪkər /, Nội động từ: cãi nhau vặt, róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa), lấp lánh (ánh đèn...), hình thái từ: Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top