Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Risker” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.599) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều triskelia, triskele: biểu trưng gồm ba nhánh cong toả ra từ một trung tâm, tris'keli”, triski:l
  • / ´brisket /, Danh từ: Ức (thú vật), thịt ức (thú vật),
  • Thành Ngữ:, be cat's whiskers/pyjamas, (thông tục) là vật, người, tư tưởng tốt nhất..
  • / ´biədid /, tính từ, có râu, có ngạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbate , beardy , bewhiskered , bristly , bushy , goateed , hairy ,...
  • / ´driηkə /, danh từ, người uống, người nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a hard ( heavy ) drinker, người nghiện rượu nặng,...
  • / ˈhɔːsmən /, Danh từ: người cưỡi ngựa, kỵ sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, equestrian , equerry , roughrider , cavalryman , horse guard , dragoon , gaucho , pricker...
  • dây thầnkinh wrisberg,
  • sự khởi động, sự kích hoạt, sự kích hoạt, sự khởi động, breaker triggering, sự khởi động bộ ngắt, pulse triggering, sự khởi động xung, breakerless triggering,...
  • dây thầnkinh trung gian (wrisberg),
  • nhánh đám rốitạng của dây thần kinh phế-vị, quai wrisberg,
  • nhánh đám rối tạng của dây thần kinh phế-vị, quai wrisberg,
  • dây thần kinh wrisberg,
  • dây thần kinh trung gian (wrisberg),
  • củ chêm, củ wrisberg,
  • sụn wrisberg,
  • sụn wrisberg,
  • nhánh đám rối tạng củadây thần kinh phế-vị, quai wrisberg,
  • dây thần kinh trung gian wrisberg, dây thần kinh sọ vii phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top