Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Risque” Tìm theo Từ (398) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (398 Kết quả)

  • / bisk /, Danh từ: sứ không tráng men, như bisk, Kinh tế: súp thịt chim, xúp cua,
  • Tính từ: táo bạo; suồng sã, khiếm nhã (như) risky, a risqué remark, một lời nhận xét khiếm nhã
  • tính từ táo bạo,
  • sự dầm lò, sự nện sàn lò, chất trét lò,
  • quân bài năm,
"
  • / kæsk /, Danh từ: (sử học), (thơ ca) mũ sắt,
  • như kiosk,
  • / brʌsk /, Tính từ: sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abrupt , bluff , blunt...
  • / ba:sk /, Danh từ: tộc người baxcơ (ở miền tây pirênê, Đông bắc tây ban nha, tây nam pháp), tiếng baxcơ, Kỹ thuật chung: lớp ốp, lớp vỏ,
  • / ma:sk /, Danh từ: vở kịch có ca vũ nhạc; ca vũ nhạc kịch,
  • / ¸mis´kju: /, Danh từ: sự đánh trượt (đánh bi-a), (thông tục) sự sai lầm; lỗi lầm, Nội động từ: Đánh trượt (đánh bi-a), (sân khấu) quên vĩ...
  • / 'tɪ∫u: /, Danh từ: một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau, giấy lụa (giấy rất mỏng, mềm để bọc và gói đồ vật) (như) tissue-paper, (sinh vật...
  • / mɔsk /, Danh từ: nhà thờ hồi giáo, Xây dựng: nhà thờ hồi giáo, Từ đồng nghĩa: noun, cathedral , chapel , church , holy place...
  • / ´reskju: /, Danh từ: sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, (pháp lý) sự phóng thích tù nhân không hợp pháp, (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản), Ngoại...
  • / sə:k /, Danh từ: (thơ ca) trường đua, trường đấu, (địa lý,địa chất) đài vòng, Hóa học & vật liệu: đài băng, Kỹ...
  • / ¸ri:´iʃju /, Danh từ: sự tái bản, sự phát hành lại, cái được tái bản, cái được phát hành lại (nhất là tái bản một cuốn sách theo khổ mới), Ngoại...
  • / pik /, Danh từ: sự hờn giận, sự oán giận; tính khêu gợi, sự khêu gợi, Ngoại động từ: xúc phạm, làm chạm tự ái (ai); làm (ai) giận dỗi, khêu...
  • / ɪʃuː; bre also ɪsjuː /, Danh từ: sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra; sự phát sinh, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), Ðề tài; vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo...);...
  • cười, risus sardonicus, cười co thắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top