Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Socs” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • hoá chất hữu cơ tổng hợp (socs), là các hoá chất hữu cơ nhân tạo. một số dễ bay hơi, số khác lại có khuynh hướng hoà tan trong nước thay vì bốc hơi.
  • / sɔk /, Danh từ: vớ ngắn; miếng lót trong giày, tất, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch, Danh từ: (ngôn ngữ...
  • viết tắt, ( soc) người theo chủ nghĩa xã hội ( socialist), ( soc) hội, đoàn thể ( society),
  • (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất ngắn,
  • Danh từ ( .SOS): tín hiệu cấp cứu, sự kêu gọi cấp cứu, sự trả lời khẩn cấp (qua đài phát thanh để tìm thân nhân của người...
  • Danh từ: Ống gió (ống vải bạt, hở ở hai đầu, phất phới ở trên đỉnh một cây sào để chỉ hướng gió; tại phi trường...),...
"
  • ống chỉ hướng gió, ống phong tiêu,
  • phó quản bếp,
  • ký tự chỉ số dưới,
  • Danh từ số nhiều của .son-in-law: như son-in-law,
  • lôgic silic trên saphia,
  • tranzito silic trên saphia, tranzito silic trên spinen,
  • tổ chức trợ giúp cấp cứu,
  • Thành Ngữ:, the sons of men, nhân loại
  • Thành Ngữ:, sock it to somebody, (thông tục) tấn công ai một cách dữ dội
  • Thành Ngữ:, pull one's socks up, (thông tục) cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top