Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stables” Tìm theo Từ (1.523) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.523 Kết quả)

  • / steibl /, Tính từ: vững chắc; ổn định; không có khả năng di động, không có khả năng thay đổi; kiên định, kiên quyết, bình tĩnh; vững vàng; đáng tin; cân bằng; không dễ...
  • / 'i:təblz /, Danh từ số nhiều: thức ăn,
  • / ´skeibi:z /, Danh từ: bệnh ghẻ,
  • / ʃæmblz /, Danh từ số nhiều: lò mổ, lò sát sinh, cảnh chiếm giết loạn xạ, (thông tục) cảnh hoàn toàn hỗn loạn; tình trạng hỗn độn; tình trạng rối ren, Từ...
  • / ´sta:lit /, Danh từ: ngôi sao nhỏ, (thông tục) diễn viên đang lên,
  • đóng băng đinh kẹp,
  • Tính từ: không mặc yếm nịt,
"
  • / 'stæbli∫ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish,
  • bị hỏng hư, bị hỏng, hư,
  • / ´sta:lis /, tính từ, không có sao, a starless night, đêm không sao
  • / ei´steibl /, Tính từ: (điện) không ổn định, Kỹ thuật chung: không bền, không ổn định, astable circuit, mạch không bền, astable circuit, mạch không...
  • / 'steibail /, Tính từ: cố định; ổn định, chống lại tác dụng hoá học, Danh từ: tác phẩm kiến trúc, điêu khắc giống một vật chuyển động,...
  • / ´steiplə /, Danh từ: người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi, người buôn bán những mặt hàng chủ yếu, cái dập ghim, Cơ - Điện tử: máy dập ghim,...
  • Danh từ số nhiều: (đùa cợt) đồ uống, những thứ uống được,
  • Danh từ: kẻ đâm,
  • bảng tính toán của chuyên viên tính toán,
  • ổn định phương huớng,
  • bảng tính chiết khấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top