Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stables” Tìm theo Từ (1.523) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.523 Kết quả)

  • chuồng cừu,
  • kết cấu khung ổn định,
  • điểm ổn định, stable point to point, điểm ổn định tới điểm
  • quan hệ ổn định,
  • trạng thái ổn định,
  • sự phân tầng ổn định,
  • hệ ổn định,
  • bảng hệ thống, bảng hệ thống,
  • bảng lồng nhau,
  • nửa ổn định, semi-stable equilibrium, cân bằng nửa ổn định, semi-stable law, luật nửa ổn định
  • nhà nuôi xúc vật non,
  • Danh từ số nhiều của .staff: như staff,
  • / 'steipi:s /, Danh từ: (giải phẫu) xương bàn đạp (trong lỗ tai),
  • bảng nợ,
  • các bảng cấu hình, network configuration tables, các bảng cấu hình mạng
  • bảng ẩm kế, bảng đo ẩm,
  • các bảng tính tuổi thọ,
  • / 'steibl kəm'pæniɔn /, Danh từ: ngựa cùng chuồng, (thông tục) bạn cùng trường, hội viên cùng câu lạc bộ...
  • / 'steibl'læd /, như stable-boy,
  • / 'steibl'mən /, Danh từ: người làm việc trong chuồng ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top