Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Steaduly” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • Phó từ: vững, vững chắc, vững vàng, Đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung kiên, vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh,...
  • sáng đều, sáng ổn định,
  • Thành Ngữ:, steady !, hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!
  • / 'stedi /, Tính từ: vững, vững chắc, vững vàng, Đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung kiên, vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh, Đứng đắn, chín chắn,
  • chuỗi hội tụ vững,
  • giá lên ổn định,
  • sản lượng tăng đều và liên tục, sự tăng đều (và liên tục) sản lượng,
  • chốt định vị, chốt cố định,
"
  • lunet di động, giá đỡ di động, giá máy tiện, giá đỡ cố định, lunet cố định, giá đỡ cố định, lunet cố định,
  • thành phần ổn định, thành phần ổn định,
  • chế độ ổn định điện,
  • làm lạnh (ở trạng thái) ổn định, sự làm lạnh (ở trạng thái) ổn định,
  • chuyển độ1ng ổn định,
  • puli định cữ, thanh định cữ,
  • trục đứng định vị,
  • không vững chắc, không ổn,
  • lunet đỡ kiểu con lăn,
  • kẹp giữ dây, tay giữ dây,
  • điểm cố định,
  • Thành Ngữ:, steady ( on )!, (thông tục) (dùng (như) một lời quảng cáo) bình tĩnh lại; cẩn thận đấy!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top