Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Steaduly” Tìm theo Từ | Cụm từ (135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kɔnstəntli /, Phó từ: không ngớt, liên miên, kiên định, trung kiên, Từ đồng nghĩa: adverb, steadily , invariably , continually , regularly
  • đèn bẻ ghi, đèn báo, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, đèn tín hiệu, flashing indicator lamp, đèn tín hiệu nhấp nháy, steadily glowing indicator lamp, đèn tín hiệu sáng ổn định
  • dừng, ổn định, trạng thái ổn định, steady state condition, điều kiện trạng thái dừng, steady state solution, nghiệm dừng, steady-state condition, chế độ dừng ổn...
  • Tính từ: khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc, a rock-steady chair, một cái ghế vững chắc, a rock-steady friendship, một tình...
  • không ổn định, nonsteady flow, dòng không ổn định, nonsteady temperature, nhiệt độ không ổn định
  • dòng ngấm, dòng chảy thấm qua, dòng thấm, steady seepage flow, dòng thấm ổn định, steady state seepage flow, dòng thấm ổn định, three dimensional seepage flow, dòng thấm ba chiều, two dimensional seepage flow, dòng thấm...
  • dòng một chiều, steady one-dimensional flow, dòng một chiều ổn định
  • Idioms: to be steady in one 's principles, trung thành với nguyên tắc
  • Thành Ngữ:, steady !, hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!
  • nhiệt độ sản phẩm, steady product temperature, nhiệt độ sản phẩm ổn định
  • Thành Ngữ:, steady ( on )!, (thông tục) (dùng (như) một lời quảng cáo) bình tĩnh lại; cẩn thận đấy!
"
  • nóng ẩm, damp heat cyclic test, thử nghiệm chu trình nóng ẩm, damp heat steady state, thử nghiệm nóng ẩm liên tục
  • Idioms: to have a steady seat, ngồi vững
  • Idioms: to be unsteady on one 's legs, Đi không vững;(người say rượu)đi lảo đảo, loạng choạng
  • hoạt động ổn định, vận hành ổn định, steady (-flow) operation, sự vận hành (hoạt động) ổn định
  • Danh từ: trạng thái ổn định, trạng thái bền vững, chế độ xác lập, tính trạng ổn định, trạng thái xác lập, điều kiện ổn định, trạng thái ổn định, steady state theory,...
  • Thành Ngữ:, keep her steady !, (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu!
  • Thành Ngữ:, go steady ( with somebody ), (thông tục) chơi đứng đắn (với ai; về người chưa hứa hôn)
  • ứng suất cố định, ứng suất ổn định, ứng suất ổn định, steady stress of reinforcement, ứng suất ổn định của cốt
  • dòng chảy không đều, dòng chảy không dừng, luồng không ổn định, dòng bất định, dòng chảy không ổn định, dòng không ổn định, periodic unsteady flow, dòng bất định có chu kỳ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top