Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Striddle” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / 'strædl /, Danh từ: sự giạng chân (đứng, ngồi); sự cưỡi (ngựa), (nghĩa bóng) sự đứng chân trong chân ngoài, hợp đồng chứng khoán hai chiều (cho phép đòi hay giao chứng khoán...
  • Nội động từ: giạng chân,
  • / strikl /, Danh từ: que gạt (đấu, thùng đong thóc), Đá mài, Kỹ thuật chung: đá mài, làm khuôn bằng dưỡng, gạt, gạt bằng, Kinh...
"
  • / ʌn´ridl /, Ngoại động từ: (giải phẫu) (câu đố); tìm ra manh mối, đoán (điều bí ẩn),
  • / ə´strædl /, Phó từ & tính từ: Đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên,
  • / gridl /, Danh từ: vỉ (nướng bánh), (ngành mỏ) lưới sàng quặng, Ngoại động từ: sàng (quặng) bằng lưới, Kỹ thuật chung:...
  • / stædl /, Danh từ: sàn đỡ, bệ đỡ, Kỹ thuật chung: giàn giáo,
  • Danh từ: (phương ngữ anh) vật hình nhẫn (bánh xe...), Nội động từ: (phương ngữ) lăn (bánh xe)
  • bắn ở giữa,
  • / twidl /, Danh từ: sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ; sự quay tròn, nét quay tròn, dấu quay tròn, Động từ: xoay, xoay xoay, vặn vặn, nghịch, Hình...
  • packê đôi (để tách đoạn khi thử nghiệm),
  • giàn giáo kết cấu khung,
  • dãn thuế,
  • chìa vặn kiểu chạc,
  • / ridl /, Danh từ: Điều bí ẩn; điều khó hiểu, người khó hiểu, vật khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, Nội động từ: nói những...
  • / straid /, Danh từ: bước dài, sải chân, dáng đi; cách đi của một người, khoảng cách một bước dài, ( (thường) số nhiều) sự tiến bộ, Nội động...
  • tấm dưỡng khuôn, tấm gạt phẳng,
  • sự làm khuôn theo dưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top