Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Striddle” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • làm khuôn theo dưỡng,
  • đấu đường hệ i,
"
  • cặp dao phay giãn cách,
  • Danh từ: bánh nướng bằng vỉ, Nghĩa chuyên ngành: bánh xèo, Từ đồng nghĩa: noun, battercake , buckwheat cake , flannel cake ,...
  • sàng lắc,
  • sàng quay, tang gieo, trống sàng,
  • nấu đường sản phẩm chất lượng thấp,
  • Thành Ngữ:, to twiddle one's thumbs, quay quay hai ngón tay cái quanh nhau; ngồi chơi không
  • sàng làm sạch gạo lức,
  • máy rây hồi chuyển,
  • Thành Ngữ:, to get into one's stride, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
  • Thành Ngữ:, to make great , rapid ... stride, tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh
  • Thành Ngữ:, to take obstacle in one's stride, vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
  • Thành Ngữ:, to take something in one's stride, vượt qua dễ dàng
  • máy dây hồi chuyển,
  • ec trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho việc đổi mới và phát triển khu vực ở châu Âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top