Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Syndicats” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / n. ˈsɪndɪkɪt ; v. ˈsɪndɪˌkeɪt /, Danh từ: xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc), nhóm uỷ viên ban đặc...
"
  • hợp đồng xanh-đi-ca,
  • tổ chức liên hợp xí nghiệp,
  • tổ hợp phân phối,
  • đấu thầu của hiệp hội,
  • / ´sindikl /, tính từ, thuộc ủy viên (hội đồng) trường đại học hay một số tổ chức, thuộc quan chức, thuộc công đoàn chủ nghĩa,
  • hiệp đoàn cho vay,
  • người dẫn đầu tập đoàn ngân hàng, người quản lý tổ hợp,
  • tập đoàn ngân hàng, xanh-đi-ca ngân hàng,
  • nhóm ác bit, xanhđica đầu cơ hối đoái,
  • hiệp đoàn tài chính,
  • tập đoàn ngân hàng,
  • tập đoàn bao tiêu, tập đoàn bao tiêu chứng khoán, xanhdica bao mua chứng khoán,
  • xanh-đi-ca bảo hiểm vỏ tàu,
  • tập đoàn ngân hàng phát hành,
  • xanhđica bảo hiểm đường biển, xanh đi ca bảo hiểm đường biển,
  • tổ hợp bán hàng,
  • sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top