Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tacky ” Tìm theo Từ (126) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (126 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) những ngôi nhà xấu xí tồi tàn, vật liệu xấu xí tồi tàn, Tính từ:...
  • palăng dây cột góc dưới buồm,
  • đồ gá, dụng cụ, hệ puli, palăng, thiết bị, trang bị,
  • /'tæki/, Tính từ: hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) không ngon; xơ xác, tồi tàn; loè loẹt, Kỹ thuật chung:...
  • / 'tælki /, tính từ, (thuộc) đá tan; có chất tan,
"
  • /'tækl/ or /'teikl/, Danh từ: Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao), dây dợ; hệ puli (hệ thống dây và ròng rọc để kéo buồm hoặc nâng vật nặng), (thể dục,thể...
  • / ´tækiən /, tachyon (hạt cơ bản),
  • pu-li [hệ pu-li],
  • mỡ dính,
  • mặt dính,
  • từ cẩu đến cẩu (trách nhiệm người chuyên chở theo brussel 1924),
  • prefix. chỉ nhanh.,
  • / 'tɔ:ki /, tính từ, hay nói, thích nói, ba hoa, rườm rà, dàng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, talky play, vở kịch dài dòng, chatty , conversational , garrulous , loquacious , voluble
  • / ´wæki /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) dở người, chập mạch; lập dị, mất trí (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • sự luồn ròng rọc,
  • palăng nâng, pa- lăng nâng, palăng nâng,
  • Danh từ: Đồ câu cá, đồ đánh cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top