Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tiredly” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • Danh từ: đom đóm,
  • / ´θə:dli /, phó từ, ba là; ở địa vị thứ ba, vị trí thứ ba,
  • Phó từ: rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi,
  • / ´fiksidli /, phó từ, Đứng yên một chỗ, bất động, cố định, chăm chú, chằm chằm (nhìn),
  • Phó từ: ba lần, gấp ba,
  • / ´tidli /, tính từ, (thông tục) hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say, (thông tục) rất nhỏ, không đáng kể,
  • / ´taimli /, Tính từ: xảy ra đúng lúc, hợp thời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, thanks to your timely...
  • / 'taɪəd /, Tính từ: mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi, quá quen thuộc, nhàm, chán, Xây dựng: mệt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´redli /, phó từ, Đỏ (đồ vật), Đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. (về khuôn mặt), Đỏ hoe, viền đỏ (về mắt), hung hung đỏ, hoe hoe, có màu nâu đỏ (về tóc, lông thú), Đẫm máu, ác liệt, ( red) xô viết,...
  • Phó từ: chênh lệch, không công bằng,
"
  • / ´tidli¸wiηks /, danh từ, trò chơi trong đó các người chơi cầm một miếng nhựa tròn to ấn lên mép những miếng nhựa tròn nhỏ để chúng bật lên nhảy vào một cái chén,
  • / ´dɔg¸taiəd /, tính từ, mệt lử, mệt rã rời,
  • Tính từ: hoàn toàn kiệt sức,
  • máy dầm lăn,
  • nồi hơi đốt bên trong,
  • lu bánh lốp,
  • con lăn bánh xe nén, lu bánh lốp khí nén (xây dựng đường sá),
  • xe kéo bánh hơi, máy kéo bánh hơi,
  • lò khí đốt,
  • máy trục di động trên bánh lốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top