Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Top ” Tìm theo Từ (438) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (438 Kết quả)

  • / toup /, Danh từ: (động vật học) cá mập xám, Danh từ: ( Ân) khóm xoài, Nội động từ: nốc rượu; nghiện rượu,
  • hình thái cấu tạo thuật ngữ ghép; mang nghĩa đất; địa, toponymy, địa danh học, topology, địa hình học
  • / ´toupi /, Danh từ: mũ cát (mũ che nắng, nhất là mũ đội ở các nước vùng nhiệt đới),
"
  • / tɒps /, Danh từ số nhiều: ( the tops) (thông tục) cái gì nhất, Hóa học & vật liệu: sản phẩm cất ngọn, sản phẩn ngọn, Kỹ...
  • / tɒp /, Danh từ: con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng sợi dây..), Danh từ: chóp, đỉnh, ngọn, đầu; phần...
  • loạn định khu cảm giác,
  • khuôn trên,
  • những đỉnh cao thấp dần,
  • Danh từ: bít tất không có chân,
  • cáp kéo,
  • những chóp giá cao dần,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tàu sân bay,
  • boong phẳng, nóc bằng, Xây dựng: đỉnh phẳng, nóc phẳng,
  • Địa chất: nóc yếu, vách yếu,
  • Danh từ: mái nhà, to cry ( proclaim ) from the house-tops, tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác biết
  • Thành Ngữ:, on top, phía trên, trên
  • Danh từ: mặt ngoài của một nóc nhà; nóc nhà, flying swiftly over the roof-tops, đang bay nhanh trên các nóc nhà
  • phần trên của mái dốc,
  • / ¸aut´tɔp /, Ngoại động từ: cao hơn, trội hơn, vượt hơn,
  • mô hình 3 đỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top