Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Top ” Tìm theo Từ (438) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (438 Kết quả)

  • / ´tɔp¸ræηkiη /, Tính từ: có cấp bậc cao nhất, có tầm quan trọng nhất; hàng đầu, Kinh tế: cấp cao nhất, tối cao cấp,
  • Danh từ: (nông nghiệp) tầng đất mặt,
  • hệ giằng ở đỉnh,
  • vòng (tròn) chân răng, vòng đỉnh (răng),
  • vòng đệm kín khí bên trên (pittông),
  • bản chính, bản gốc,
  • khuôn trên,
  • tháo ở phía trên,
  • điện cực bìa của bougie,
  • Phó từ: Ở thứ hạng cao nhất của thành đạt, bậc nhất, hạng nhất, top-flight computer scientists, các nhà khoa học hàng đầu về máy...
  • / ´tɔp¸hæt /, danh từ, mũ chóp cao (mũ cao, màu đen hoặc xám của đàn ông dùng với quần áo đại lễ) (như) topper,
  • sự sụt mái, sự sụt mái,
  • sự lên men nổi,
  • thớ treo, thớ trên,
  • Danh từ: Đỉnh điểm; điểm cao nhất, Từ đồng nghĩa: noun, on the of the society, trong giới thượng lưu, high hat , silk hat , stovepipe hat , topper
  • khớp đỉnh (vòm),
  • mức cao nhất, mức đỉnh, mức trên cùng, cao trình mặt trên, top-level domain, vùng mức cao nhất, top-level flowchart, lưu đồ mức cao nhất, top-level specification, đặc tả mức cao nhất, top-level transaction, giao...
  • chiếu sáng trên đỉnh,
  • đỉnh cột, hạn độ cao nhất,
  • đường đỉnh răng (bánh răng), dòng trên cùng, thanh chéo trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top