Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trailers” Tìm theo Từ (134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (134 Kết quả)

  • / 'treilə(r) /, Danh từ: người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như caravan, cây bò; cây leo, (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau,...
  • xe moóc tỳ,
  • không có xe lửa, không có đường sắt, Tính từ: không có đuôi (áo), không có xe lửa, không có đường sắt, a trainless country, một nước...
  • / ´trɔ:lə /, Danh từ: tàu đánh cá bằng lưới rà, người đánh cá bằng lưới rà, Giao thông & vận tải: tàu kéo lưới rà, tàu kéo lưới rê (kiểu...
  • / ´treinə /, Danh từ: người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên, máy bay dùng để đào tạo phi công, thiết bị hoạt động như máy bay dùng...
"
  • máy tưới phun,
  • moóc chở cáp,
  • xe moóc có mui,
  • rơmoóc kiểu sàn, xe rơ-moóc đáy phẳng, xe rờ-mooc đáy phẳng, tilting platform trailer, rơmoóc kiểu sàn lật
  • rơmoóc trên bánh hơi,
  • xe kéo một cầu, sơ mi rơ moóc (bán rơ moóc),
  • giá quay toa moóc,
  • bìa nối theo, phiếu tiếp theo, bìa cuối,
  • nhãn cuối, nhãn cuối tập tin, nhãn kết thúc file, nhãn kết thúc tệp,
  • đoạn cuối của chương trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top