Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tristful” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ´trʌstful /, Tính từ: tỏ ra tin cậy, hay tin người, không nghi ngờ, Đáng tin (lời nói),
  • Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) buồn,
  • Tính từ: mù sương,
  • / ´restful /, Tính từ: yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi, Từ đồng nghĩa: adjective, a restful life, một cuộc sống yên...
  • / ´fistful /, danh từ, một nắm, a fistful of paddy, một nắm thóc
  • / ´wistful /, Tính từ: bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã, có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top