Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “UPT” Tìm theo Từ (2.150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.150 Kết quả)

  • môi trường upt,
  • thủ tục upt,
  • / ´put¸ʌp /, Tính từ: gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước, a put-up affair ( job ), việc đã được sắp đặt trước
  • dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet , board , bunk , domicile , entertain , give lodging , harbor , house , lodge , make welcome ,...
  • Danh từ: (thông tục) sự bày mưu tính kế,
"
  • Thành Ngữ:, to put up, d? lên, d?t lên, gio (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên nhu ngu?i l?n (con gái); giuong (ô); nâng lên (giá...); xây d?ng (nhà...); l?p d?t (m?t cái máy...); treo (m?t...
  • danh sách đẩy lên,
  • Thành Ngữ:, put up stakes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh
  • tăng giá lên,
  • Thành Ngữ:, put up the shutters, (thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt động kinh doanh mãi mãi
  • / ʌlt /, viết tắt, vào tháng trước ( ultimo), thank you for your letter of the 10th ult., cảm ơn anh về thư viết ngày 10 tháng trước của anh
  • kiểm tra bằng nón thấm kế (cpt), là một hệ thống đẩy trực tiếp (dp) dùng để đo thạch học dựa trên khả năng chống thấm của đất. những bộ phận cảm biến trên đỉnh nón của que dp đo điện...
  • (opto-) prefíx chỉ thị giác hay mắt.,
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • Thành Ngữ:, put up somebody's pecker, làm ai tức giận, làm ai phát cáu
  • / æpt /, Tính từ: có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng, Danh từ:...
  • viết tắt, ( supt) sĩ quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) ( superintendent),
  • đo xa tuyến lên,
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại cáp trong thông tin mạng, một loại cáp trong thông tin mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top