Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unfolds” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • hàng không bán được, hàng ế,
  • / ʌn´fould /, Ngoại động từ: Đâm (chồi); nảy (mầm), mở ra, trải ra, bày tỏ, để lộ, bộc lộ, Nội động từ: lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa),...
  • / in´fould /, Ngoại động từ: bọc, quấn, Ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại, Kinh tế: động tụ, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil
"
  • Tính từ: không ham, không thích,
  • hàng không bán được,
  • / ʌn´tould /, Tính từ: không được kể lại, không được nói ra, vô kể, không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể, không thể đếm được, Từ đồng...
  • / ʌn´sould /, Tính từ: chưa bán, (thương nghiệp) không bán được,
  • / ´ʌpfould /, Kỹ thuật chung: nếp vòng, nếp lồi, nếp lồi,
  • hàng không bán được,
  • nếu chưa bán, trừ trường hợp đã bán rồi,
  • hàng hóa còn thứa,
  • nếp xương búa(trước và sau),
  • nếp mống mắt,
  • với giả thuyết là đã được bán,
  • nếp mống mắt,
  • giá báo tùy thuộc hàng chưa được bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top