Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unfolds” Tìm theo Từ | Cụm từ (35) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil
  • giá đỡ, giàn giáo, block scaffolds, khối giàn giáo, collapsible scaffolds, giàn giáo tháo lắp được, mobile scaffolds, giàn giáo di chuyển được, scaffolds with extensible poles,...
  • sunfolen (hóa dầu), sunpholen,
  • sunfolan, sunpholan (anh),
  • sunfolan, sunpholan (mỹ),
  • sunfolen (hóa dầu), sunpholen,
  • số reynolds, high reynolds number, số reynolds lớn, low reynolds number, số reynolds thấp, reynolds number region, miền số reynolds
  • ống tháp rushton-oldshue,
  • / ´men¸fouk /, Danh từ số nhiều: như menfolks,
  • định lý vận chuyển reynolds,
  • số reynolds thấp,
  • phép loại suy reynolds,
  • định lý vận chuyển reynolds,
  • số reynolds,
  • số reynolds lớn,
  • miền số reynolds,
  • ứng suất reynolds,
  • / im´buzəm /, Ngoại động từ: Ôm vào ngực, bao quanh, Từ đồng nghĩa: verb, trees embosom the house, cây cối bao quanh nhà, clasp , enfold , hold , hug , press...
  • hàng không bán được, hàng ế,
  • / ʌn´fould /, Ngoại động từ: Đâm (chồi); nảy (mầm), mở ra, trải ra, bày tỏ, để lộ, bộc lộ, Nội động từ: lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top