Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unvaluable” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ɪnˈvælyuəbəl /, Tính từ: vô giá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an invaluable collection of stamps, một...
  • như unsalable,
  • Tính từ: không thể đưa đi, không thể tháo đi; không thể cho sơ tán, không thể cho tản cư,
  • / 'væljuəbl /, Tính từ: có giá trị lớn, quý giá; có giá trị nhiều tiền, rất có ích, đáng giá, quan trọng, có thể đánh giá được, có thể định giá được, Danh...
  • / ʌn´seiləbl /, tính từ, (thương nghiệp) không dễ bán, không thể bán được,
"
  • cổ phiếu không bán được,
  • hàng không bán được,
  • hàng (chở) quý, hàng quý, hàng giá trị (chuyên chở),
  • chứng khoán có giá,
  • chứng khoán có giá,
  • sự đền bù có giá trị, tiền công tương ứng, tiền công tương xứng,
  • hàng cao giá, hàng giá cao, hàng quý,
  • nghề nghiệp có giá nhất, chuyên gia sáng giá nhất (một giải thưởng của microsoft dành cho các cá nhân xuất sắc trong cộng đồng công nghệ thông tin),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top