Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Waff” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / wɑ:ft /, Danh từ: làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), Ngoại...
  • / ræf /, như riff-raff, Kỹ thuật chung: quặng nghèo,
  • / 'kæfə /, Danh từ: người ban-tu ở nam phi,
  • /næf/, Tính từ: không hợp thời trang,
  • / gæf /, Danh từ: to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật, nơi giải trí công cộng, rạp hát rẻ tiền ( (thường) penny gaff), lao mấu (để đánh cá lớn), phê bình chỉ...
  • / fɑ:f /, Nội động từ: (thông tục) mất thì giờ vào chuyện vô ích,
  • / dɑ:f /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gạt bỏ,
  • / weif /, Danh từ: (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển), vật vô chủ, người lang thang, trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ, chó mèo vô chủ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´rif¸ræf /, Danh từ: ( the riff-raff) tầng lớp hạ lưu, tiện dân; đám người lộn xộn, người có thành tích bất hảo,
"
  • tay vịn phía mũi tàu,
  • Danh từ: người bán đồ phế thải,
  • vật trôi dạt,
  • Thành Ngữ:, to blow the gaff, gaff
  • Thành Ngữ:, flag with a waft, (hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy
  • Thành Ngữ:, to stand the gaff, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tỏ ra bền bỉ, dẻo dai; tỏ ra có sức chịu đựng
  • Thành Ngữ:, to give somebody the gaff, đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top