Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wing ” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • Tính từ: (thơ) có cánh; được chắp cánh,
  • / wɪŋ /, Danh từ: (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt), sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng, (kiến trúc) cánh, chái (nhà), cánh (máy bay,...
  • phao bơi, Danh từ số nhiều: phao tập bơi (cặp phao đeo ở vai để tập bơi),
  • thanh trượt hình chữ u,
  • chong chóng, cánh quạt,
  • cánh mạng tự do,
  • nửa cánh,
  • cánh thẳng, cánh không cụp,
  • cánh thuôn nhọn,
  • cọc có đầu mở rộng,
"
  • tiết diện cánh máy bay, tiết diện cánh máy bay (khí động học),
  • tường chống thấm cánh,
  • các loại cánh (máy bay),
  • tường cách, tường cánh đập, tường cánh mố cầu, tường cánh phụ, tường chái (nhà), vách ngăn cánh,
  • Danh từ: cái vỗ cánh, cái đập cánh,
  • cánh con (của máy bay),
  • / ´wiη¸futid /, tính từ, (thơ ca) nhanh, mau lẹ,
  • Danh từ: sải cánh (khoảng cách giữa đầu mút cánh này đến mút cánh kia khi sải thật hết cỡ),
  • bệ có bậc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top