Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wing ” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • sự rung giật cánh,
  • tải trọng trên cánh,
  • tấm cánh, phân đoạn cánh,
  • gốc cánh,
  • sải cánh, sải cánh, khẩu độ,
  • cánh tới hạn,
  • cánh tháo được,
  • cánh cụp,
  • vè bánh sau,
  • Tính từ: có cánh cụp về phía sau (máy bay),
"
  • / ,left 'wiη /, Tính từ: (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: adjective, communist , leftist , radical , socialist
  • ốc tai hồng,
  • tấm lướt (thuỷ phi cơ),
  • cánh quạt, chong chóng,
  • cửa một cánh,
  • cánh có khe,
  • máy bơm cánh gạt, bơm có cánh, máy bơm cánh gạt,
  • Tính từ: có cánh (côn trùng),
  • Danh từ: (động vật học) bao cánh, cánh cứng (của côn trùng),
  • Danh từ: trung uý không quân (sĩ quan trong không lực hoàng gia anh, cấp giữa biên đội trưởng và phi đoàn trưởng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top