Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Zestless” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / 'restlis /, Tính từ: không nghỉ, không ngừng, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, Từ...
  • / ´krestlis /, tính từ, không có mào,
  • / ´kɔstlis /, Hóa học & vật liệu: không có giá, vô giá,
  • Tính từ: không có chân,
"
  • / ´ma:stlis /, tính từ, không có cột buồm,
  • / ´listlis /, Tính từ: bơ phờ, lờ phờ, Kinh tế: nhạt nhẽo vô vị, thiếu hoạt lực, thiếu sức sống, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´dʌstlis /, Tính từ: không có bụi, sạch bụi, Cơ khí & công trình: không có bụi, Hóa học & vật liệu: không bụ,...
  • / ´mi:tlis /, tính từ, không ăn thịt (ngày), không có thịt,
  • Tính từ: không bị gỉ, không rỉ, không gỉ, rustless iron, sắt không gỉ, rustless iron, thép không gỉ
  • (chứng) đau cẳng chân khi bất động, hội chứng ekbom,
  • thép không gỉ,
  • mặt đường không bụi,
  • sự cưa không mùn,
  • sắt không gỉ, thép không gỉ,
  • thép không gỉ, thép không gỉ, thép không rỉ, stainless steel or rustless steel, thép (không rỉ) chống ăn mòn hóa học
  • Idioms: to have a restless night, qua một đêm thao thức không ngủ được, thức suốt đêm
  • thép (không rỉ) chống ăn mòn hóa học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top