Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Cleave to” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3850 Kết quả

  • Nam Nam
    31/03/19 12:48:17 0 bình luận
    mn ơi, câu này có nghĩa là gì ạ " The source of the red is widely known: it is created by anthocyanins Chi tiết
  • Thanhhoa Trevua
    04/07/16 04:48:57 4 bình luận
    người giúp em đoạn này với ạ The bar code for consumer packaging and the bar code for multipack is INTERLEAVED Chi tiết
  • dragondream
    24/11/16 04:28:46 2 bình luận
    You can find trees that lose their leaves in winter.The air is fresh, and you can swim in clear, clean Chi tiết
  • Sáu que Tre
    10/05/16 10:57:28 0 bình luận
    An atom walks into a bar and says to the bartender, “I think I’ve lost an electron!” Chi tiết
  • bunbon12
    17/12/16 04:38:47 1 bình luận
    The girl you date shows her cleavage all the time. Chi tiết
  • bunbon12
    18/12/16 04:38:51 3 bình luận
    The girl you date shows her cleavage all the time. Chi tiết
  • Hong Anh Nguyen
    28/10/19 08:55:33 1 bình luận
    "Unclogs nozzles that cannot be cleared by regular cleaning" thì nên dịch là gì ạ? Chi tiết
  • Anh Phuong
    10/07/16 09:31:08 3 bình luận
    Singly or in stands of up to 50 in a stride, they scatter across the hill meadow. Chi tiết
  • Ms Thùy Dương
    31/10/16 02:03:27 1 bình luận
    "OTP-cleared apparatus" ? dịch là thiết bị xóa OTP phải không các bác? Chi tiết
  • havydn
    21/03/17 06:27:38 2 bình luận
    No more attention was paid to the person behind the desk, số thẻ memory was no clearer. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top