Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn meddling” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5607 Kết quả

  • trucphuongkskh
    23/04/18 10:43:44 1 bình luận
    "Embedding practitioners and professionals in HEIs" từ embedding trong câu này nghĩa là gì Chi tiết
  • Dreamer
    15/07/19 09:12:03 1 bình luận
    Cho em hỏi "cây giống" tiếng Anh là gì ạ? Chi tiết
  • tran nguyen
    20/10/15 04:38:31 1 bình luận
    :'( Albeit a clumsy one for the user who ends up juggling multiple devices, internet connections and Chi tiết
  • jiangpham
    05/08/17 11:56:13 1 bình luận
    will also furnish a class that will make managing date information much easier plus a facility for diddling Chi tiết
  • Hiếu Nguyễn
    02/10/16 02:21:08 1 bình luận
    caused by or arise out of the occurrence of any event of Force Majeure. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    16/11/17 08:46:31 2 bình luận
    Chuyện 18+ The Wedding Test: I was a very happy person. Chi tiết
  • whitelion
    16/05/17 05:19:13 1 bình luận
    tham dự đám cưới thì dịch là attend wedding à mọi người? Chi tiết
  • Dau xuan tuan
    14/11/16 01:09:22 1 bình luận
    Ai bít dịch giúp mình nhé.thank headlingh system malfunction visit dealer Chi tiết
  • doomlucifer
    14/09/16 09:18:41 0 bình luận
    các thánh ở đây mong mọi người trả lời giúp 1.The system manager is able to monitor and control the entire Chi tiết
  • AnhDao
    05/04/18 04:29:37 1 bình luận
    involves user-plane (PDSCH) transmission from one point at a time within a CoMP cooperating set and hence, Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top