Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn meddling” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.575) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, fair to middling, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)
  • nhúng váo, phép nhúng, sự nhúng, gắn vào nền [sự gắn vào nền], imbedding of a ring into a field, phép nhúng một vành vào một trường, imbedding of a semi-group into a group,...
  • sự đầm nén, khuấy luyện, luyện putlinh, sự khuấy luyện thép, sự khuấy trộn, sự luyện puđlinh, sự nhào trộn, nhào trộn [sự nhào trộn], puddling furnace, lò...
  • như swaddling-clothes,
  • / ´sæpliη /, Danh từ: cây non, (nghĩa bóng) người thanh niên, chó săn con, Từ đồng nghĩa: noun, seedling , tree , young , youth
  • / ´boutiη /, Danh từ: sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền, Từ đồng nghĩa: noun, canoeing , cruising , drifting , paddling , rowing , sailing ,...
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • / 'wɔdliɳ /, Tính từ: Đi lắc lư, đi núng nính, đi lạch bạch, a waddling gait, dáng đi núng nính
  • / ´stripliη /, Danh từ: thanh niên; thanh niên mới lớn lên, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , boy , fledgling , lad , minor , youngster , youth
  • / ´fledʒliη /, như fledgling,
  • / nou´viʃiit /, như noviciate, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , fledgling , freshman , greenhorn , initiate , neophyte , novice , tenderfoot , tyro
  • Danh từ, củng enamelling: sự tráng men, quang dấu, sự tráng men, tráng men, stove enameling, sự tráng men nung
  • / ¸eibisi:´dɛəriən /, tính từ, sắp xếp theo thứ tự abc, sơ đẳng, dốt nát, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh vỡ lòng, Từ đồng nghĩa: noun, fledgling , freshman , greenhorn ,...
  • như wedding-tour,
  • như sledding,
  • / fe´stiviti /, Danh từ: sự vui mừng; sự hân hoan, ngày hội, ( số nhiều) lễ, Từ đồng nghĩa: noun, wedding festivities, lễ cưới, amusement , bash * , blowout...
  • Thành Ngữ:, hard sledding, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn
  • Thành Ngữ: Hóa học & vật liệu: thiết bị tạo lớp, bedding plant, cây thích hợp để trồng ở luống trong vườn
  • Phó từ: không thể chê được, their wedding festivities were blamelessly arranged, lễ cưới của họ được sắp xếp quá chu đáo, không chê...
  • / ´slediη /, danh từ, sự đi xe trượt tuyết, Đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy, hard sledding, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top