Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Rifle through” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 300 Kết quả

  • tamnam
    31/12/18 03:32:54 0 bình luận
    Cho tôi hỏi từ "breakthrough" trong thử nghiệm lâm sàng được hiểu là gì nhỉ, có phải là " Chi tiết
  • knight2410
    20/06/17 09:38:11 1 bình luận
    the swallow is well known throughtout its range for several reason. Chi tiết
  • MIA TRAN
    12/09/20 10:37:20 8 bình luận
    Mình có đọc được 1 đoạn như thế này: "You will make it through this. This is just temporary. Chi tiết
  • AnhDao
    05/12/17 12:03:11 0 bình luận
    To effectively expel or dissipate hot air in buildings, some of the buildings includes a ventilation through-hole Chi tiết
  • Lam
    21/10/15 12:08:51 2 bình luận
    Trong cuốn Nghệ thuật tư duy đột phá (The Art and Logic of Breakthrough Thinking) có câu: Breakthrough Chi tiết
  • TuHoang
    30/01/16 09:48:33 1 bình luận
    I will try and run this through as quickly as possible for you. Chi tiết
  • Papy Map
    25/05/16 01:38:27 4 bình luận
    protocols, our numerical results show that locating the relay node closer to the source node yields larger throughput Chi tiết
  • ngthao0402
    04/04/18 10:28:33 0 bình luận
    anh/ chị/ các bạn cho mình hỏi: "Pull through" trong câu "The top and bottom reinforcements Chi tiết
  • Meepo
    05/06/17 09:25:14 3 bình luận
    We give our word to supply high technique product of low cost to our customers through thorough quality Chi tiết
  • Thập nương
    12/09/16 09:00:20 15 bình luận
    "And although your embryo is just one month old, it's already gone through three sets of kidneys Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top