Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crore” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • n ざつえき [雑役]
  • Mục lục 1 n 1.1 なかご [中子] 1.2 しんずい [心髄] 1.3 しんずい [神髄] 1.4 ちゅうかく [中核] 1.5 しんずい [真髄] 1.6 かくしん [核心] 1.7 しん [芯] 1.8 しん [心] 1.9 ちゅうかく [仲核] 1.10 ちゅうしん [中心] 1.11 がんもく [眼目] 1.12 コア n なかご [中子] しんずい [心髄] しんずい [神髄] ちゅうかく [中核] しんずい [真髄] かくしん [核心] しん [芯] しん [心] ちゅうかく [仲核] ちゅうしん [中心] がんもく [眼目] コア
  • n てっしん [鉄心]
  • n あっぷんじしん [圧粉磁心]
"
  • n かくぶんぽう [核文法]
  • n べんのむし [弁の虫]
  • n じしん [磁心]
  • n コアカリキュラム
  • n コアシステム
  • n ちかく [地核]
  • n コアダンプ
  • Mục lục 1 n 1.1 コアビジネス 1.2 ちゅうかくじぎょう [中核事業] 1.3 ほんぎょう [本業] n コアビジネス ちゅうかくじぎょう [中核事業] ほんぎょう [本業]
  • n コアタイム
  • n ハードコア
  • n ウエットコア
  • n ろしん [炉心]
  • n ハードコアポルノ
  • exp コアをはく [コアを吐く]
  • n りんごのしん [林檎の心]
  • n きんきゅうろしんれいきゃくそうち [緊急炉心冷却装置]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top