Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Elemental” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • n エレメンタリー しょとう [初等]
  • n そし [素子]
  • Mục lục 1 n 1.1 かざぐも [風雲] 1.2 こうせいようそ [構成要素] 1.3 ふううん [風雲] 1.4 こうよう [綱要] 2 adj-no,n 2.1 しょほ [初歩] n かざぐも [風雲] こうせいようそ [構成要素] ふううん [風雲] こうよう [綱要] adj-no,n しょほ [初歩]
  • Mục lục 1 n 1.1 こうせいたんい [構成単位] 1.2 ようそ [要素] 1.3 ぶたい [部隊] n こうせいたんい [構成単位] ようそ [要素] ぶたい [部隊]
  • n そよう [素養]
  • n しょとうきょういく [初等教育]
  • n そはんのう [素反応]
  • n しょきゅう [初級]
"
  • n こうは [硬派]
  • n そりゅうし [素粒子]
  • n しょうがっこう [小学校]
  • n てんし [天資]
  • n てんき [天気] しんき [神気]
  • n しょとうか [初等科]
  • n しょとうすうがく [初等数学]
  • n でんしそし [電子素子]
  • n きょうざつぶつ [夾雑物]
  • n きげんそ [希元素]
  • n げんそ [原素] げんそ [元素]
  • n きんぞくげんそ [金属元素]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top