Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Elemental” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • n いぶんし [異分子]
  • n きょうさんぶんし [共産分子]
  • n ふおんぶんし [不穏分子]
  • n たにげん [単位元]
  • n かいろそし [回路素子]
  • n エレメント
  • n いんし [因子]
  • n ものだね [物種]
"
  • n えんざんそし [演算素子] ろんりそし [論理素子]
  • n いちようそ [一要素]
  • n ほうしゃせいげんそ [放射性元素]
  • n へんかんし [変換子]
  • n きどるいげんそ [希土類元素]
  • n てらこや [寺小屋] てらこや [寺子屋]
  • n ハロゲンぞくげんそ [ハロゲン族元素]
  • n したじ [下地]
  • n びりょうげんそ [微量元素]
  • n ひきんぞくげんそ [非金属元素]
  • n れいしんそし [励振素子]
  • n かりょくしえんぶたい [火力支援部隊]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top