Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Motor-driven” Tìm theo Từ (343) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (343 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 げんどうき [原動機] 1.2 モーター 1.3 モータ n げんどうき [原動機] モーター モータ
  • n うんどうりょう [運動領]
"
  • n モータープール
  • n アポジモーター
  • n モーターホーム
  • n モーターショー
  • n パルスモータ
  • n でんどうはつどうき [電動発動機] でんどうき [電動機]
  • n ゆうどうでんどうき [誘導電動機]
  • n パルスモータ
  • n リニアモーター
  • n うんどうしょうがい [運動障害]
  • n モーターホテル
  • n モータースポーツ
  • adj-na ドリブン
  • n かいてんし [回転子] ローター
  • n うんどうしっちょうしょう [運動失調症]
  • n うんどうしんけい [運動神経]
  • n モータースポーツ
  • n せんがいき [船外機]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top