Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Compose” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • n ゆかん [湯灌]
  • n ししゅう [死臭]
  • exp,v1 てんびんにかける [天秤に掛ける]
  • v1 わるびれる [悪びれる]
"
  • n かんこくそうごうかぶかしすう [韓国総合株価指数]
  • vs-s かする [科する]
  • v1 にらみあわせる [睨み合わせる]
  • n ゆうぜんとして [悠然として]
  • v1 よみあわせる [読み合せる] よみあわせる [読み合わせる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top