Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jigger” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • v5k たなびく [棚引く] ぶらつく
  • n いっし [一指]
  • n しわほう [指話法]
  • n てあか [手垢]
  • n うわね [上値]
  • adj-na,n うわちょうし [上調子]
"
  • n こゆび [小指]
  • n うれっこかしゅ [売れっ子歌手]
  • n こどら [小虎]
  • n とらのこ [虎の子]
  • n おおどら [大虎]
  • n とらねこ [虎猫]
  • n おにゆり [鬼百合]
  • n ひとりが [火取蛾]
  • abbr こうこう [高工]
  • n むめいし [無名指]
  • n むりょうだいすう [無量大数]
  • n はりこのとら [張り子の虎]
  • n べにしょうが [紅生姜]
  • n もうこ [猛虎]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top