Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Morass” Tìm theo Từ (142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (142 Kết quả)

  • n どうか [道歌]
"
  • n ほうとく [報徳]
  • n しゅうしん [修身]
  • n どうとくてきくうはく [道徳的空白]
  • n かもがや [鴨茅]
  • n なつくさ [夏草] なつぐさ [夏草]
  • n どうし [道士]
  • n きんかんがっき [金管楽器]
  • v5r かる [刈る]
  • n わかくさ [若草]
  • n みずごけ [水苔]
  • n すぎごけ [杉苔]
  • n しつりょうすう [質量数]
  • Mục lục 1 n 1.1 マスプロダクション 1.2 たいりょうせいさん [大量生産] 2 n,vs 2.1 りょうさん [量産] 3 n,abbr 3.1 マスプロ n マスプロダクション たいりょうせいさん [大量生産] n,vs りょうさん [量産] n,abbr マスプロ
  • Mục lục 1 n 1.1 マスコミュニケーション 1.2 たいりょうでんたつ [大量伝達] 2 n,abbr 2.1 マスコミ n マスコミュニケーション たいりょうでんたつ [大量伝達] n,abbr マスコミ
  • n さんかい [山塊]
  • n こどう [古道]
  • n きんかん [金管]
  • n くさはら [草原] そうげん [草原]
  • n くさのねみんしゅしゅぎ [草の根民主主義]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top